ThêmTiêu điểm
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Ngôi sao bóng đá viêm gan B,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá viêm gan B
Thể thao Paris 2024;,Giới thiệu chung về Thể thao Paris 2024
ngôi sao bóng đá jude law,Ngôi sao bóng đá Jude Law: Một sự kết hợp giữa tài năng và nhan sắc
vật liệu ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về vật liệu ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước
Ngôi sao bóng đá Tsubasa Ohsora,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Tsubasa Ohsora